- Từ điển Anh - Việt
Provisory
| Mục lục | 
/prə´vaizəri/
Thông dụng
Tính từ
Chứa đựng một điều kiện, với điều kiện, có điều kiện
Dự phòng, trữ sẵn
- provisory care
- sự lo dự phòng
 
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâm thời
- provisory government
- chính phủ lâm thời
 
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Provisory clauseđiều khoản kèm theo,
- 
                                Provitamin/ prou´vitəmin /, Y học: tiền sinh tố, Kinh tế: chất tiền vitamin,...
- 
                                ProvoDanh từ: thành viên của nhóm provisional ireland army quân đội ireland lâm thời đấu tranh cho sự...
- 
                                Provocation/ ¸prɔvə´keiʃən /, Danh từ: sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức; điều khiêu khích,...
- 
                                Provocative/ prə'vɑ:kətiv /, Tính từ: khiêu khích, trêu chọc, kích thích, khêu gợi (về tình dục), Từ...
- 
                                ProvocativelyPhó từ: khiêu khích, trêu chọc, kích thích, khêu gợi (về tình dục),
- 
                                Provocativeness/ prə´vɔkətivnis /,
- 
                                Provoke/ prə'vouk /, Ngoại động từ: khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức,...
- 
                                ProvokerDanh từ: người khiêu khích, người trêu chọc, người chọc tức,
- 
                                Provoking/ prə´voukiη /, tính từ, chọc tức, làm bực, làm phiền lòng, làm khó chịu, Từ đồng nghĩa:...
- 
                                Provost/ ´prɔvəst /, Danh từ: hiệu trưởng (ở một số phân hiệu đại học), (từ mỹ, nghĩa mỹ) người...
- 
                                Provost courtDanh từ: toà án quân sự xét xử những vi phạm nhỏ trong một lãnh thổ bị chiếm đóng,
- 
                                Provost marshalDanh từ: tư lệnh hiến binh,
- 
                                Provost sergeantDanh từ: Đội trưởng hiến binh,
- 
                                Provostship/ ´prɔvəstʃip /, danh từ, chức hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở căm-brít, Ôc-phớt), ( Ê-cốt) chức thị trưởng,...
- 
                                Prowbre & name / praʊ /, Danh từ: mũi tàu, mũi thuyền, Tính từ: (từ...
- 
                                Prowessbre & name / 'praʊəs /, Danh từ: lòng dũng cảm (trong chiến đấu); sự can đảm, kỹ năng, năng...
- 
                                ProwfishDanh từ: (động vật học) cá mũi tàu,
- 
                                Prowl/ praul /, Danh từ: sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                