Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proximity

Nghe phát âm

Mục lục

/prɔk´simiti/

Thông dụng

Danh từ

Trạng thái ở gần (về không gian, thời gian...); sự gần gũi
proximity of blood
quan hệ họ hàng gần

Chuyên ngành

Xây dựng

sự lân cận, độ tiếp cận, trạng thái gần

Cơ - Điện tử

Sự lân cận, độ tiếp cận, trạng thái gần

Toán & tin

sự gần
sự lân cận

Kỹ thuật chung

lân cận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adjacency , appropinquity , closeness , concurrence , contiguity , contiguousness , immediacy , juxtaposition , propinquity , togetherness , locality , nearness , vicinity

Từ trái nghĩa

noun
distance , remoteness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top