Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prudential

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thận trọng, cẩn thận; do thận trọng, do cẩn thận
Khôn ngoan, do khôn ngoan
prudential policy
chính sách khôn ngoan

Danh từ, (thường) số nhiều

Biện pháp khôn ngoan thận trọng
Sự cân nhắc thận trọng

Xem thêm các từ khác

  • Prudential committee

    ban quản lý,
  • Prudential limit

    mức thận trọng,
  • Prudential rules

    nguyên tắc thận trọng, nguyên tắc thận trọng (tài chính, ngân hàng),
  • Prudery

    / ´pru:dəri /, Danh từ: tính cả thẹn, tính làm bộ đoan trang kiểu cách,
  • Prudish

    / ´pru:diʃ /, Tính từ: làm bộ đoan trang kiểu cách, làm ra vẻ cả thẹn, (thuộc) người hay cả...
  • Prudishly

    Phó từ: làm bộ đoan trang kiểu cách, làm ra vẻ cả thẹn, (thuộc) người hay cả thẹn,
  • Prudishness

    / ´pru:diʃnis /, danh từ, sự cả thẹn, sự làm bộ đoan trang kiểu cách,
  • Pruinate

    phủ bụi trắng,
  • Pruinose

    / ´pru:i¸nous /, Tính từ: (thực vật học) có phủ phấn trắng,
  • Prumes and prism

    , prumes and prism, cách nói nhỏ nhẹ õng ẹo
  • Prune

    / pru:n /, Ngoại động từ: sửa, tỉa, xén bớt; chặt bớt, (nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược...
  • Prune juice sputum

    đờm dạng nước ô mai,
  • Prunejuice sputum

    đờm dạng nước ô mai,
  • Prunella

    Danh từ: lụa dày; vải len mỏng (để may áo quan toà...), Danh từ:...
  • Prunello

    Danh từ, số nhiều prunellos: mận khô (loại ngon nhất),
  • Pruner

    Danh từ: người tỉa cây,
  • Prunes

    ,
  • Pruniform

    Tính từ: dạng quả mận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top