Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prussian

Nghe phát âm

Mục lục

/´prʌʃən/

Thông dụng

Tính từ ( .Prussian)

(thuộc) nước Phổ
the Prussian army
quân đội Phổ

Danh từ ( .Prussian)

Người Phổ

Xem thêm các từ khác

  • Prussian blue

    Danh từ: màu xanh phổ (màu xanh đậm), màu xanh sẫm,
  • Prussian carp

    cá diếc,
  • Prussianise

    Ngoại động từ: phổ hoá,
  • Prussianism

    / ´prʌʃə¸nizəm /, danh từ, chủ nghĩa phổ,
  • Prussianize

    / ´prʌʃə¸naiz /,
  • Prussiate

    / ´prʌʃiit /, Hóa học & vật liệu: muối xyanua,
  • Prussic

    Tính từ: (thuộc) chất xanh phổ, prussic acid, (hoá học) axit xyanhyđric
  • Prussic acid

    danh từ, axit xyanhydric (chất độc rất nguy hiểm),
  • Prussicacid

    see hydrocyanic acid.,
  • Pry

    / praɪ /, Nội động từ: ( + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói, dò hỏi tò mò,...
  • Pry-off finish

    sự trang sửa chỗ nứt,
  • Pry bars

    kẹp mũi thẳng,
  • Pryer

    Danh từ: người tò mò, người tọc mạch (như) pry,
  • Prying

    / ´praiiη /, tính từ, tò mò, tọc mạch,
  • Prªt-µ-porter

    Tính từ: may sẵn (quần áo),
  • PrÐcis

    Danh từ: bản tóm tắt, bản trích yếu, Ngoại động từ: tóm tắt,...
  • Ps

    / pi:es /, Danh từ: ( ps) (viết tắt) của policeỵsergeant (hạ sĩ cảnh sát), (viết tắt) của postscript...
  • Ps (picosecond)

    bằng 10 mũ 12 giây, picô giây,
  • Psalm

    / sa:m /, Danh từ: bài thánh ca, bài thánh thi (nhất là của kinh cựu ước), ( số nhiều) sách thánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top