- Từ điển Anh - Việt
Pry
Nghe phát âmMục lục |
/praɪ/
Thông dụng
Nội động từ
( + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói
Dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói, tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác...)
Ngoại động từ
Cạy nắp hộp (như) prise
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tò mò, người tọc mạch (như) pryer
Kỹ thuật chung
đòn bẩy
Xây dựng
đòn bẩy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be a busybody , be all ears , be curious , be inquisitive , be nosy , bug * , ferret out , gape , gaze , hunt , inquire , intrude , investigate , listen in , meddle , nose , peek , peep , peer , poke , poke nose into , ransack , reconnoiter , rubberneck * , search , snoop , spy , stare , tap , tune in on , wiretap , disengage , disjoin , divide , elevate , elicit , extort , extract , heave , hoist , jimmy , lever , lift , move , pick up , press , prize , pull , push , raise , rear , separate , take up , tear , tilt , turn , turn out , twist , uplift , upraise , uprear , wrest , wring , butt , force , interfere , leverage , open , scrounge
noun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pry-off finish
sự trang sửa chỗ nứt, -
Pry bars
kẹp mũi thẳng, -
Pryer
Danh từ: người tò mò, người tọc mạch (như) pry, -
Prying
/ ´praiiη /, tính từ, tò mò, tọc mạch, -
Prªt-µ-porter
Tính từ: may sẵn (quần áo), -
PrÐcis
Danh từ: bản tóm tắt, bản trích yếu, Ngoại động từ: tóm tắt,... -
Ps
/ pi:es /, Danh từ: ( ps) (viết tắt) của policeỵsergeant (hạ sĩ cảnh sát), (viết tắt) của postscript... -
Ps (picosecond)
bằng 10 mũ 12 giây, picô giây, -
Psalm
/ sa:m /, Danh từ: bài thánh ca, bài thánh thi (nhất là của kinh cựu ước), ( số nhiều) sách thánh... -
Psalm-book
Danh từ: psalm - book, sách thánh ca, -
Psalmist
/ ´sa:mist /, Danh từ: người soạn thánh ca, người soạn thánh thi, -
Psalmodic
Tính từ: (thuộc) thuật hát thánh ca, -
Psalmodist
/ ´sa:mədist /, danh từ, người hát thánh ca, -
Psalmodize
Nội động từ: hát thánh ca, -
Psalmody
/ ´sa:mədi /, Danh từ: sự hát thánh ca, thuật hát thánh ca, thánh ca, thánh thi (nói chung), sự chuyên... -
Psalms
, -
Psalter
/ ´sa:ltə /, Danh từ: sách thánh ca, sách thánh thi, -
Psalterium
Danh từ: dạ lá sách (động vật nhai lại), mép gian sừng ammon, -
Psaltery
Danh từ: (âm nhạc) đàn xante (một loại đàn cổ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.