Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Psychopathy

Nghe phát âm

Mục lục

/sai´kɔpəθi/

Thông dụng

Danh từ

(y học) bệnh thái nhân cách

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brainsickness , craziness , dementia , derangement , disturbance , insaneness , lunacy , madness , mental illness , unbalance

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top