Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pteridosperm

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Hạt có cánh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pterins

    Danh từ, số nhiều: sắc tố cánh,
  • Pterion

    thóp trên trước,
  • Pternalgia

    chứng đau gót chân,
  • Pterocarp

    Danh từ: quả có cánh,
  • Pterodactyl

    / ¸terə´dæktil /, Danh từ: (động vật học) thằn lằn ngón cánh (loài bò sát đã tuyệt chủng),...
  • Pteroid

    Tính từ: dạng cánh,
  • Pteropod

    Danh từ: (động vật học) động vật chân cánh (thuộc loại thân mềm),
  • Pteropod ooze

    bùn ốc chân cánh,
  • Pterosaur

    / ´terə¸sɔ: /, Danh từ: (động vật học) thằn lằn bay (nay đã tuyệt chủng),
  • Pterostigna

    Danh từ: mắt cánh (côn trùng),
  • Pteroylglutamic acid

    axit pteroylglutamic,
  • Pterygia

    Danh từ, số nhiều:,
  • Pterygial

    / tə´ridʒiəl /, tính từ, thuộc cánh, thuộc vây, thuộc đuôi cánh sau,
  • Pterygiod

    Danh từ: xương cánh, Tính từ: dạng cánh,
  • Pterygiodus

    Tính từ: có cánh,
  • Pterygium

    / təˈrɪdʒiəm /, Danh từ, số nhiều .pterygia: cánh; vây; đuôi cánh sau, mộng thịt, Nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top