Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pterygopalatine ganglion

Y học

hạch chân bướm-khẩu cái, hạch bướm khẩu cái, hạch meckel

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pterygopalatine nerve

    dây thần kinh chân bướm-khẩu cái, dây thần kinh chân bướm- vòrn miệng,
  • Pterygota

    gỗ pterygota,
  • Pterygote

    danh từ/ tính từ, phân lớp sâu bọ có cánh,
  • Pterygotous

    Tính từ: có cánh,
  • Pteryla

    Danh từ, số nhiều .pterylae: vùng lông (chim),
  • Pterylae

    Danh từ, số nhiều:,
  • Ptilosis

    chứng rụng lông mi,
  • Ptisan

    / ti´zæn /, Danh từ: nước lúa mạch, nước gạo rang (uống (như) trà), Kinh...
  • Pto

    Danh từ: ( pto) hoặc ( pto) (viết tắt) của please turn over xin giở sang trang,
  • Ptochocracy

    / tou´kɔkrəsi /, danh từ, chế độ cai trị bởi người nghèo,
  • Ptomaine

    / ´toumein /, Danh từ: (hoá học) ptomain (chất do động vật, thực vật thối rữa tạo thành),
  • Ptomaine poisoning

    như food poisoning,
  • Ptomainemia

    ptomaine huyết,
  • Ptomainotoxism

    (chứng) ngộ độc ptomain,
  • Ptomatopsia

    mổ tử thi,
  • Ptosed

    sa,
  • Ptosis

    / ´tousis /, Danh từ: (y học) chứng sa mi mắt, Y học: chứng sa mi mắt,...
  • Ptosis sympathica

    samí mắt giao cảm,
  • Ptotic

    Y học: (thuộc, bị) sa,
  • Ptug

    vòi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top