- Từ điển Anh - Việt
Public key
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
khóa công cộng
- public key encryption
- sự mã hóa khóa công cộng
khóa công khai
Kỹ thuật chung
khóa chung
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Public key encryption
sự mã hóa khóa công cộng, mã hóa khóa công khai, -
Public labour exchange
phòng giới thiệu việc làm công cộng, -
Public land
khu đất công, -
Public land mobile network
mạng công cộng mặt đất di động, -
Public land mobile network (PLMN)
mạng di động đất liền công cộng, -
Public law
công pháp, công pháp quốc tế, công luật, international public law, công pháp quốc tế -
Public lending right
Danh từ: (viết tắt) plr bản quyền cho thuê sách, -
Public liability
trách nhiệm dân sự, trách nhiệm nhân sự, public-liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, public-liability insurance, bảo... -
Public liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm công cộng, -
Public liability policy
đơn bảo hiểm trách nhiệm công cộng, -
Public life
Danh từ: Đời hoạt động cho xã hội, đời hoạt động cho lợi ích chung, -
Public lighting
sự chiếu sáng công cộng, sự chiếu sáng đường phố, -
Public limited company
như public company, công ty tnhh có cổ phần công khai, công ty trách nhiệm hữu hạn bán cổ phần công khai, -
Public limited company (plc or pic)
công ty công cộng hữu hạn, -
Public line (as opposed to a private or leased line)
đường dây công cộng, -
Public loan
công trái, revenue from public loan, thu về công trái, short public loan, công trái ngắn hạn -
Public market
thị trường công khai, -
Public money
tiền công quỹ, -
Public monopoly
độc quyền nhà nước, độc quyền nhà nước, -
Public network
mạng chung, mạng công cộng, public network commuting (pnc), tính toán mạng công cộng, public network operator (pno), nhà khai thác mạng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.