Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Public relations

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(viết tắt) PR công tác quần chúng
Mối liên hệ với quần chúng

Kinh tế

giao tế công cộng
giao tế quần chúng
quan hệ công cộng
quan hệ quần chúng
public relations consultant
cố vấn quan hệ quần chúng
public relations manager
giám đốc quan hệ quần chúng
public relations officer
giám đốc quan hệ quần chúng (của một công ty)
public relations officer
người phụ trách quan hệ quần chúng
quan hệ với công chúng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top