- Từ điển Anh - Việt
Public security
Xem thêm các từ khác
-
Public servant
công bộc, công chức, người làm việc ở cơ quan nhà nước, -
Public service
Danh từ: dịch vụ công cộng, Kỹ thuật chung: dịch vụ công cộng,... -
Public service advertising
quảng cáo cho ngành phục vụ công cộng, quảng cáo phục vụ công chúng, -
Public service building
nhà dịch vụ công cộng, -
Public service obligation
nghĩa vụ phục vụ công cộng, -
Public service vehicle
phương tiện chuyên chở công cộng, -
Public services
sự phục vụ chung, sự phục vụ công cộng, dịch vụ công cộng, -
Public sewage disposal
nhà xí công cộng, -
Public sewer
cống công cộng, -
Public space
không gian công cộng, -
Public space light
chiếu sáng nơi công cộng, -
Public spirit
danh từ, tinh thần lo lắng đến lợi ích chung; tinh thần vì mọi người, -
Public standards
các tiêu chuẩn chung, -
Public station
trạm công cộng, -
Public supply mains
hệ thống đường ống phân phối (nước, khí đốt), -
Public supply network
mạng cung cấp điện công cộng, -
Public surveyor
người giám định công, -
Public switch telephone network
mạng điện thoại chuyển mạch công cộng, -
Public switched telephone network
mạng điện thoại (chuyển mạch) công cộng, -
Public switched telephone network (PSTN)
mạng điện thoại chuyển mạch công cộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.