- Từ điển Anh - Việt
Publicity
Nghe phát âmMục lục |
/pʌb'lɪsətɪ /
Thông dụng
Danh từ
Sự công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến
Sự quảng cáo, sự rao hàng
Chuyên ngành
Kinh tế
hoạt động quảng cáo
hoạt động rao hàng
quảng cáo
- advance publicity
- quảng cáo nhử mồi
- consumer loyalty oriented publicity
- quảng cáo để giữ sự trung thành của khách hàng
- counter-productive publicity
- sự quảng cáo bị phản tác dụng
- impact of a publicity campaign
- tác động của một chiến dịch quảng cáo
- mobile publicity
- sự quảng cáo lưu động
- promotion and publicity
- cổ động và quảng cáo
- publicity agency
- hãng quảng cáo
- publicity agent
- người làm quảng cáo
- publicity agent
- người, đại lý quảng cáo
- publicity agent
- nhân viên đại lý quảng cáo
- publicity bureau
- văn phòng quảng cáo
- publicity campaign
- chiến dịch quảng cáo
- publicity department
- phòng quảng cáo
- publicity director
- giám đốc quảng cáo
- publicity expenses
- chi phí quảng cáo
- publicity man
- nhà quảng cáo
- publicity manager
- giám đốc quảng cáo
- publicity material
- đồ dùng quảng cáo
- publicity stunt
- trò quảng cáo
- spate of publicity
- sự trương quảng cáo
sự quảng cáo trên báo chí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advertising , announcement , announcing , attention , ballyhoo * , big noise , billing , blurb * , boost * , broadcasting , build-up , clout * , commercial , currency , distribution , fame , handout , hoopla * , hype * , ink , limelight * , noise * , notoriety , pitch , plug * , pr , press , press-agentry , promo , promulgation , propaganda , public notice , public relations , puff * , puffery * , pushing , r
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Publicity agency
hãng quảng cáo, -
Publicity agent
Danh từ: nhân viên quảng cáo, người làm quảng cáo, người, đại lý quảng cáo, nhân viên đại... -
Publicity bureau
văn phòng quảng cáo, -
Publicity campaign
chiến dịch quảng cáo, impact of a publicity campaign, tác động của một chiến dịch quảng cáo -
Publicity department
phòng quảng cáo, -
Publicity director
giám đốc quảng cáo, -
Publicity expenses
chi phí quảng cáo, -
Publicity in Procurement
mua sắm công, -
Publicity man
nhà quảng cáo, -
Publicity manager
giám đốc quảng cáo, -
Publicity material
đồ dùng quảng cáo, -
Publicity stunt
trò quảng cáo, -
Publicize
/ ´pʌbli¸saiz /, Ngoại động từ: Đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến, quảng cáo, làm... -
Publicly
Phó từ: công khai, chung, công, công cộng, -
Publicly-owned companies
xí nghiệp quốc hữu hóa, quốc doanh, -
Publicly listed company
công ty yết giá công khai, -
Publics
công chúng, -
Publish
/ 'pʌbli∫ /, Ngoại động từ: công bố; ban bố (sắc lệnh...), làm cho mọi người biết đến... -
Publish an announcement of preliminary selection
thông báo đấu thầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.