Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pudding stone

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

đá pu đinh

Kỹ thuật chung

đá putđinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Puddingy

    Tính từ: như bánh putđinh, (nghĩa bóng) đần, đần độn,
  • Puddle

    / 'pʌdl /, Danh từ: vũng nước nhỏ (mưa...), (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng, Đất...
  • Puddle ball

    sắt cục khuấy luyện, bi khuấy, bi khuấy luyện, phôi lớn, phôi ống, sắt hạt,
  • Puddle clay

    hỗn hợp đất sét, cát, sỏi,
  • Puddle earth

    đất lèn,
  • Puddle lamp

    đèn sàn xe (tại cửa xe),
  • Puddle of water

    vũng nước,
  • Puddle stick

    thanh để lấy xỉ (khi hàn),
  • Puddle train

    dây chuyền khuấy luyện thép,
  • Puddle wall

    tường chình,
  • Puddled ball

    bi khuấy, bi khuấy luyện, phôi lớn, phôi ống, sắt hạt,
  • Puddled clay

    sét đã đầm nén,
  • Puddled clay core

    lõi dập bằng sét đầm nện,
  • Puddled core

    lõi sét đầm nện,
  • Puddled earth

    đất sét dẻo,
  • Puddled steel

    thép budlin, thép put-1in, thép khuấy luyện,
  • Puddler

    / ´pʌdlə /, Danh từ: người nhào đất sét (để láng lòng kênh...), (kỹ thuật) lò luyện putlinh...
  • Puddling

    sự đầm nén, khuấy luyện, luyện putlinh, sự khuấy luyện thép, sự khuấy trộn, sự luyện puđlinh, sự nhào trộn, nhào trộn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top