Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pudgy

Nghe phát âm

Mục lục

/´pʌdʒi/

Thông dụng

Tính từ .so sánh

(thông tục) ngắn và béo; béo lùn, mập lùn
pudgy fingers
những ngón tay béo ngắn
a pudgy child
một đứa trẻ mập lùn


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
chubby * , hefty , plump , plumpish , rotund , round , stout , thick-bodied , tubby * , chubby , roly-poly , tubby , zaftig , chunky , dumpy , fat , obese , squat

Từ trái nghĩa

adjective
skinny , slight , thin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top