Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Puff

Nghe phát âm

Mục lục

/pʌf/

Thông dụng

Danh từ

Hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra... tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra
(thông tục) hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc)
Chỗ phùng lên, chỗ bồng lên (ở tay áo); mớ tóc bồng
Cái nùi bông thoa phấn (như) powder-puff
Bánh kem, bánh xốp
Như breath
out of puff
hết hơi
Lời khen láo, lời tân bốc láo; lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (một cuốn sách, một thứ hàng trên báo)

Nội động từ

Thở phù phù, phụt phụt ra
Hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá)
ro puff away at one's cigar
hút bập bập điếu xì gà
( + out, up) phùng lên, phồng lên; (nghĩa bóng) vênh váo, dương dương tự đắc
puff somebody out
làm đứt hơi
( + along, in, out, up..) (thông tục) phụt khói, thở hỗn hển
to puff and blow, puff and pant
thở phì phò, thở hổn hển

Ngoại động từ

( + out, up, away) thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra (khói, hơi...)
( + out) nói hổn hển, làm mệt đứt hơi
to be rather puffed
gần như mệt đứt hơi
Hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá...)
( + out, up) làm phùng lên, làm phồng lên; (nghĩa bóng) làm vênh váo, làm dương dương tự đắc
to be puffed up with pride
dương dương tự đắc
Làm bồng lên; quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thời

Kỹ thuật chung

gạo
phụt
sự nổi bọt
sự phồng rộp

Kinh tế

bánh ngọt từng lớp
quảng cáo rùm beng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
breath , draft , drag , draught , draw , emanation , flatus , flurry , gust , pull , smoke , waft , whiff , wind , wisp , advertising , blurb * , boost * , buildup * , commendation , favorable mention , good word , hype * , laudation , plug * , praise , press-agentry , promo , promotion , publicity , puffery * , push * , sales talk , write-up
verb
blow , breathe , distend , drag , draw , enlarge , fill , gasp , gulp , heave , huff , huff and puff , inflate , pant , pull at , pull on , smoke , suck , swell , wheeze , whiff , admire , advertise , ballyhoo * , blow up * , build , commend , congratulate , cry * , flatter , hype * , overpraise , plug * , praise , press-agent , promote , push , winnow , ballyhoo , boost , build up , enhance , publicize , talk up , tout , bloat , boast , brag , fluff , gust , plug , quilt

Từ trái nghĩa

verb
conceal , hide , secret

Xem thêm các từ khác

  • Puff-adder

    / ´pʌf¸ædə /, danh từ, (động vật học) rắn phì (loại rắn hổ mang lớn ở châu phi),
  • Puff-ball

    / ´pʌf¸bɔ:l /, danh từ, (thực vật học) nấm trứng (nấm hình quả bónh),
  • Puff-box

    / ´pʌf¸bɔks /, danh từ, hộp phấn có nùi bông thoa,
  • Puff-dried

    sản phẩm sấy dạng bột,
  • Puff-puff

    / ´pʌf´pʌf /, danh từ, ( số nhiều) máy phụt phụt, xe phụt phụt,
  • Puff-up

    chỗ phình, vòm dung nham,
  • Puff cone

    phễu bùn,
  • Puff paste

    Danh từ: bột nhào nở (để làm bánh xốp...), bột đặc bọc ngoài
  • Puff pastry

    Danh từ: bánh xốp có nhiều bơ,
  • Puff port

    lỗ phụt ra (khói, hơi...)
  • Puffed

    / ´pʌft /, tính từ, (thông tục) hổn hển, (thở) một cách khó nhọc, hết hơi,
  • Puffed-paste

    bột nhào nở,
  • Puffed rice

    bỏng gạo,
  • Puffer

    / ´pʌfə /, Danh từ: người tâng bốc láo, người quảng cáo láo, người quảng cáo khuếch khoác...
  • Puffery

    / ´pʌfəri /, danh từ, trò tâng bốc láo, trò quảng cáo láo, trò quảng cáo khuếch khoác; lời tâng bốc láo, lời quảng cáo...
  • Puffily

    Phó từ: thổi phù; phụt ra từng luồng, có gió từng luồng, phù, phồng, sưng húp,
  • Puffin

    / ´pʌfin /, Danh từ: (động vật học) chim hải âu rụt cổ,
  • Puffiness

    / ´pʌfinis /, danh từ, sự thổi phù; sự phụt ra từng luồng, tình trạng có gió từng luồng, sự phù, sự phồng, tình trạng...
  • Puffing

    sự quảng cáo tâng bốc,
  • Puffing hole

    hố sụt (vung đá vôi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top