Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Puffery

Nghe phát âm

Mục lục

/´pʌfəri/

Thông dụng

Danh từ
Trò tâng bốc láo, trò quảng cáo láo, trò quảng cáo khuếch khoác; lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)
Chỗ may bồng lên (ở áo...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
advertisement , ballyhoo , buildup , publicity , hype , praise

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Puffily

    Phó từ: thổi phù; phụt ra từng luồng, có gió từng luồng, phù, phồng, sưng húp,
  • Puffin

    / ´pʌfin /, Danh từ: (động vật học) chim hải âu rụt cổ,
  • Puffiness

    / ´pʌfinis /, danh từ, sự thổi phù; sự phụt ra từng luồng, tình trạng có gió từng luồng, sự phù, sự phồng, tình trạng...
  • Puffing

    sự quảng cáo tâng bốc,
  • Puffing hole

    hố sụt (vung đá vôi),
  • Puffy

    / ´pʌfi /, Tính từ .so sánh: thổi phù; phụt ra từng luồng, có gió từng luồng, phù, phồng, sưng...
  • Pug

    / ´pʌg /, Danh từ: (động vật học) chó ỉ, chó púc (giống chó lùn, mặt ngắn) (như) pug-dog, mũi...
  • Pug-

    (pygo-) prefix chỉ mông.,
  • Pug- (pygo-)

    tiền tố chỉ mông,
  • Pug-dog

    Danh từ: giống chó lùn mũi tẹt,
  • Pug-faced

    Tính từ: mặt như mặt khỉ,
  • Pug-mill

    / ´pʌg¸mil /, Danh từ: máy nhào đất sét, Kỹ thuật chung: máy ngào...
  • Pug-nose

    Danh từ: mũi tẹt và hếch (như) pug,
  • Pug-nosed

    / ´pʌg¸nouzd /, tính từ, có mũi tẹt và hếch,
  • Pug hole

    lỗ thông khí (ở mỏ),
  • Pug mill

    máy nhào đất sét, máy trộn cát, máy trộn đất sét,
  • Pug mill type mixer

    máy trộn kiểu guồng xoắn,
  • Puggaree

    / ´pʌgəri /, như puggree,
  • Pugging

    Danh từ: sự nhào trộn đất sét, Đất sét trộn, sự trộn đất sét, hỗn hợp đất sét, đất...
  • Pugging machine

    máy trộn đất sét, máy nhào sét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top