Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pull in


Mục lục

Ô tô

Nghĩa chuyên ngành

ghé vào
tấp vào lề

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
apprehend , bust , collar , detain , nab , nail , pick up , pinch , run in , take into custody , absorb , bring in , clear , draw , draw in , earn , gain , gross , make , net , pocket , suck , take home , pull

Từ trái nghĩa

verb
exonerate , free , let go , repel , throw away

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top