Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pull out

Nghe phát âm


Mục lục

Ô tô

Nghĩa chuyên ngành

phóng ra (từ lề đường)
vượt qua mặt

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

rút ra (đinh)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

nhổ ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abandon , depart , evacuate , exit , get off , go , leave , retire , retreat , shove off , stop , stop participating , take off , withdraw , pull

Từ trái nghĩa

verb
continue , persevere , start

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top