Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pullman

/´pulmən/

Thông dụng

Cách viết khác Pullmanỵcarỵ

'p:l”'k:
danh từ
Toa Punman (toa xe lửa hạng sang)

Xem thêm các từ khác

  • Pullman car

    toa xe pullman (toa chở khách hạng sang), toa ngủ (trên xe lửa), như pullman,
  • Pullout bond test

    thí nghiệm kéo thép khỏi bêtông (để kiểm tra độ dính kết giữa chúng),
  • Pullout specimen

    mẫu thử thí nghiệm kéo (thép ra khỏi bêtông),
  • Pullover

    Danh từ: Áo len chui đầu (như) jersey,
  • Pullover mill

    máy cán hai trục đảo (chiều theo trục) trên,
  • Pulls

    ,
  • Pullscoop

    gàu nghịch, máy xúc gàu nghịch,
  • Pullulate

    / ´pʌlju¸leit /, Nội động từ: mọc mầm, nảy mầm; phát triển, sinh sản nhanh; nảy nở nhiều;...
  • Pullulation

    Danh từ: sự mọc mầm, sự nảy mầm, sự sinh sản nhanh, sự nảy nở nhiều, (nghĩa bóng) sự nảy...
  • Pully-hauly

    / ´puli´hɔ:li /, danh từ, (hàng hải) sự kéo đẩy,
  • Pulmo-

    tiền tố chỉ phổi,
  • Pulmobranchia

    Danh từ: lá phổi-sách; lá mang-phổi,
  • Pulmogastric

    Tính từ: thuộc phổi-dạ dày,
  • Pulmogram

    phim chụp rơngen phổi,
  • Pulmolith

    Danh từ: (y học) sỏi phổi, sỏí phổi,
  • Pulmomary hypertension

    tăng huyết áp động mạch phổi,
  • Pulmometer

    phế dung kế,
  • Pulmometry

    (phép) đo dung tích phổi, đo phế dung,
  • Pulmonal

    (thuộc) phổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top