Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pulmonary

Nghe phát âm

Mục lục

/´pʌlmənəri/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) phổi, ở trong phổi, có liên hệ với phổi
pulmonary artery
động mạch phổi
pulmonary disease
bệnh phổi
pulmonary vasculature
hệ mạch máu phổi
Bị ảnh hưởng bởi phổi, mắc bệnh phổi
Có liên quan đến phổi, có ảnh hưởng đến phổi

Chuyên ngành

Y học

thuộc phổì

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top