Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pulpabscess

Y học

áp xe tủy răng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pulpadentis

    tủy răng,
  • Pulpal

    thuộc tủy,
  • Pulpalgia

    (chứng) đau tủy, buốt tủy,
  • Pulpalienis

    tủy lách,
  • Pulpamputation

    lấy tủy buồng,
  • Pulpar

    Tính từ: thuộc tủy (răng),
  • Pulpar cell

    tế bào tủy lách,
  • Pulpation

    (sự) tủy hóa,
  • Pulpectomy

    (thủ thuật) lấy tủy, cắt bỏ tủy,
  • Pulped coffee

    hạt cà phê tuột vỏ,
  • Pulpefaction

    tủy hóa,
  • Pulpefanger

    sàng tách nước,
  • Pulper

    / ´pʌlpə /, Danh từ: máy xay vỏ (cà phê), Kỹ thuật chung: máy nghiền...
  • Pulpiform

    dạng tủy,
  • Pulpify

    / ´pʌlpi¸fai /, ngoại động từ, nghiền thành bột nhão,
  • Pulpiness

    / ´pʌlpinis /, Danh từ: tính mềm nhão; trạng thái mềm nhão, Kinh tế:...
  • Pulping

    sự nghiền bột nhão, sự nghiền bột,
  • Pulpit

    / ´pʌlpit /, Danh từ: bục giảng kinh, ( the pulpit) các linh mục, các nhà thuyết giáo; giới tăng...
  • Pulpiteer

    / ¸pʌlpi´tiə /, danh từ, nhà thuyết giáo, nội động từ, thuyết giáo, giảng kinh,
  • Pulpitides

    số nhiều củapulpitis,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top