Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pulpit

Nghe phát âm

Mục lục

/´pʌlpit/

Thông dụng

Danh từ

Bục giảng kinh
( the pulpit) các linh mục, các nhà thuyết giáo; giới tăng lữ
( the pulpit) sự giảng kinh, sự thuyết giáo; nghề giảng kinh, nghề thuyết giáo
(hàng không), (từ lóng) buồng lái

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

bệ phóng lao (trên boong)

Xây dựng

bục giảng kinh
bục giảng kính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
desk , lectern , platform , podium , rostrum , soapbox , stage , stump * , ambo , chair , dais , ministry , stand

Xem thêm các từ khác

  • Pulpiteer

    / ¸pʌlpi´tiə /, danh từ, nhà thuyết giáo, nội động từ, thuyết giáo, giảng kinh,
  • Pulpitides

    số nhiều củapulpitis,
  • Pulpitis

    viêm tủy răng, suppurative pulpitis, viêm tủy răng mủ, ulcerative pulpitis, viêm tủy răng loét
  • Pulpitum

    nhà giảng kinh,
  • Pulpless

    không có tủy,
  • Pulpotomy

    thủ thuật lấy tủy,
  • Pulpous

    / ´pʌlpəs /, như pulpy, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy...
  • Pulppy

    ,
  • Pulpstone

    đá mài,
  • Pulpwood

    / ´pʌlp¸wud /, Kỹ thuật chung: bột gỗ làm giấy, gỗ làm bột giấy, gỗ làm giấy,
  • Pulpy

    / ´pʌlpi /, Tính từ .so sánh: nhuyễn, mềm nhão, có nhiều cơm, có nhiều thịt (trái cây, động...
  • Pulpy (viscous) juice

    nước ép có thịt quả,
  • Pulpy testis

    sacôm tinh hoàn,
  • Pulque

    / ´pu:lke /, Danh từ: rượu thùa ( mê-hi-cô),
  • Pulsactor

    bộ tác động xung,
  • Pulsar

    / ´pʌlsər /, Danh từ: Ẩn tinh, punxa ( ngôi sao không nhìn thấy được bằng mắt (thường), có thể...
  • Pulsatance

    Toán & tin: (vật lý ) tấn số góc,
  • Pulsate

    Nội động từ: nở ra co lại theo nhịp, đập nhanh (tim...), Đập, dao động, rung động, bị rung...
  • Pulsatile

    / ´pʌlsə¸tail /, Tính từ: Đập (tim...), (âm nhạc) (để) gõ, (để) đánh (nhạc khí)
  • Pulsatile hematoma

    phình mạch giả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top