Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pulsation

Nghe phát âm

Mục lục

/pʌl´seiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự đập; cái đập; nhịp tim đập; nhịp đập của máu trong cơ thể
Sự rung động, sự rộn ràng; tiếng động

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) sự mạch động

Vật lý

lực xung động

Xây dựng

độ đảo

Kỹ thuật chung

biên độ
mạch động
pulsation of moving water
mạch động của dòng chảy
sự mạch động
sự rung động
sự va đập
sự xung động
gas pulsation
sự xung động của khí
periodic (al) pulsation
sự xung động theo chu kỳ

Kinh tế

sự đập
sự rung

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
palpitation , pulse , throb

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top