Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pulverization

Nghe phát âm

Mục lục

/¸pʌlvərai´zeiʃən/

Thông dụng

Cách viết khác pulverisation

Danh từ

Sự tán thành bột; sự trở thành bột; sự phun thành bụi (nước)
( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) sự đập tan, sự phá hủy hoàn toàn, sự đánh bại hoàn toàn

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự tán thành bột

Xây dựng

sự phun (mù)
sự phun thành bột

Điện lạnh

sự phun sương

Kỹ thuật chung

miệng phun
sự nghiền bột
sự nghiền vụn
sự phun mưa
sự phun thành bụi
thiết bị phun
tán thành bột

Kinh tế

sự biến thành bột
sự nghiền

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top