Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pulverize

Nghe phát âm

Mục lục

/´pʌlvə¸raiz/

Thông dụng

Cách viết khác pulverizator

'p—lv”raiz
ngoại động từ
Tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước; trở thành bột, trở thành bụi
(thông tục) đập tan, đánh bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn (ai, cái gì)

Ngoại động từ

Làm thành bột
Tán, nghiền
Phá hủy

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

phun thành bụi (nước)

Kỹ thuật chung

nghiền mịn
nghiền thành bột
nghiền vụn
nghiền, tán, phun
nghiền
phun
tán

Kinh tế

nghiền mịn
phun bụi
tán nhỏ thành bột mịn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abrade , atomize , beat , bray , break up , buck , comminute , contriturate , crumble , crunch , crush , flour , fragment , fragmentalize , fragmentize , granulate , grate , grind , levigate , micronize , mill , mull , pestle , pound , powder , shatter , splinter , triturate , annihilate , decimate , defeat , demolish , destruct , dynamite , flatten , rub out * , ruin , smash , tear down * , vanquish , vaporize , wax , wreck , dismantle , knock down , level , pull down , raze , tear down , destroy , disintegrate , mash , mince

Từ trái nghĩa

verb
build , construct , create

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top