Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pumice

Nghe phát âm

Mục lục

/´pʌmis/

Thông dụng

Danh từ

Đá bọt (như) pumiceỵstone

Ngoại động từ

Đánh bóng bằng đá bọt; mài bằng đá bọt

Chuyên ngành

Xây dựng

đá bột

Kỹ thuật chung

đá bọt

Giải thích EN: This naturally occurring, highly porous, material, containing mostly silica and some alumina, soda, and potash; often used as an abrasive in polishing and in soaps, concrete, cement, and plaster.Giải thích VN: Loại vật liệu được hình thành tự nhiên, có độ xốp cao, chủ yếu chứa silic và một ít alumin, sôđa và kali cacbônat; thường được sử dụng làm chất kết dính trong đánh bóng, xà phòng, bê tông, xi măng và vữa.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top