Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pump feed system

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

hệ thống tiếp xăng bằng bơm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pump feeding

    sự bơm cấp liệu, cung cấp bằng bơm, sự cung cấp bằng bơm,
  • Pump fist

    nắm tay bơm,
  • Pump frequency

    tần số bơm,
  • Pump gear

    phụ tùng máy bơm, bánh răng trong bơm, hệ truyền động bơm,
  • Pump governor

    bộ điều chỉnh bơm,
  • Pump head

    cột nước bơm, cột bơm áp, chiều cao đẩy của bơm, chiều cao hút của bơm, cột áp máy bơm, cột áp, cột áp của bơm,
  • Pump horsepower

    công suất bơm, Địa chất: công suất bơm,
  • Pump house

    trạm bơm, buồng bơm, nhà để máy bơm, phòng để máy bơm, vỏ bơm, sludge pump house, trạm bơm bùn, dredge-pump house, buông bơm...
  • Pump housing

    thân bơm,
  • Pump impeller

    cánh quạt của bơm, cánh quay của bơm,
  • Pump irrigation

    tưới bơm,
  • Pump lift

    khoảng chạy của pittông bơm, tầm dâng của bơm (chiều cao cột nước bơm), tầm hút (chiều cao hút) của bơm, cột hút của...
  • Pump line

    đường dây điều khiển (trên tàu),
  • Pump man

    thợ bơm (trên một tàu chở dầu),
  • Pump manifold

    cụm ống bơm, ống tỏa của bơm,
  • Pump nozzle

    vòi phun của bơm,
  • Pump oiler

    vịt bơm dầu,
  • Pump out

    bơm ra, hút ra, ép ra,
  • Pump out plunger

    pittông máy bơm,
  • Pump out valve

    van bơm ra, vòi bơm hút ra, van hút chân không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top