Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Punch-drunk

Nghe phát âm

Mục lục

/'pʌnt∫'drʌηk/

Thông dụng

Tính từ
Say đòn, no đòn (trong quyền Anh)
Mệt phờ người (nhất là sau giờ làm việc)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
agog , baffled , befuddled , confused , dazzled , dizzy , dumbfounded , dumbstruck , flustered , lost , muddled , perplexed , punchy * , puzzled , rattled , slap-happy , staggered

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top