Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Puncher

Nghe phát âm

Mục lục

/´pʌntʃə/

Thông dụng

Danh từ

Người đấm, người thoi, người thụi
Người giùi; máy giùi
Người khoan; máy khoan, búa hơi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn (bò, ngựa...)

Chuyên ngành

Toán & tin

(máy tính ) máy đục lỗ
aiphabetical puncher
máy đục lỗ chữ cái
calculating puncher
máy đục lỗ chữ cái
card puncher
máy đục lỗ bìa
electronic calculating puncher
máy đục lỗ điện tử
gang puncher
(máy tính ) máy đục lỗ lại
summary puncher
(máy tính ) máy đục lỗ bìa tổng kết

Cơ - Điện tử

Mũi đột, máy đục lỗ, máy bấm lỗ

Xây dựng

dụng cụ chọc thủng

Kỹ thuật chung

búa khoan
đục lỗ
dùi
máy đục lỗ
máy khoan
mũi đột

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top