Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Punctate hemorrhage

Y học

xuất huyết đốm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Punctate keratitis

    viêm giác mạc đốm,
  • Punctate retinitis

    viêm võng mạc đốm,
  • Punctatecataract

    đục thể thủy tinh chấm,
  • Punctated

    / ´pʌηk¸teitid /, như punctate,
  • Punctatehemmorrhage

    xuất huyết đốm,
  • Punctatehemorrhage

    xuất huyết đốm,
  • Punctatekeratitis

    viêm giác mạc đốm,
  • Punctateretinitis

    viêm võng mạc đốm,
  • Punctation

    / pʌηk´teiʃən /,
  • Punctator

    Danh từ: người dùng những chấm để làm ký hiệu,
  • Puncticulate

    Tính từ: (thực vật học) lốm đốm,
  • Punctiform

    Tính từ: dạng chấm, dạng điểm, Y học: hình chấm, hình đốm,
  • Punctiform colony

    khuẩnlạc dạng chấm,
  • Punctilio

    / pʌηk´tiliou /, Danh từ, số nhiều punctilios: chi tiết tỉ mỉ, hình thức vụn vặt (nghi lễ...);...
  • Punctilious

    / pʌηk´tiliəs /, Tính từ: chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt; kỹ tính,...
  • Punctiliously

    Phó từ: chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt; kỹ tính, câu nệ,
  • Punctiliousness

    / pʌηk´tiliəsnis /, danh từ, tính hay chú ý đến chi tiết tỉ mỉ, tính hình thức vụn vặt, tính câu nệ, Từ...
  • Punction needle

    kim chọc,
  • Punctograph

    dị vật ký,
  • Punctual

    / 'pʌɳktʃuəl /, Tính từ: (thuộc) điểm; như một điểm, Đúng giờ (không chậm trễ), (từ cổ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top