Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Punctuate

Nghe phát âm

Mục lục

/´pʌηktju¸eit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chấm câu, đặt đánh dấu chấm (câu...)
(nghĩa bóng) ngắt quãng (bài nói...)
the audience punctuated the speech by outbursts of applause
thính giả lúc lúc lại ngắt quãng bài nói bằng những tràng vỗ tay hoan nghênh
Nhấn mạnh

Hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accent , accentuate , break , divide , emphasize , interject , interrupt , intersect , intersperse , mark , pepper * , point , point up * , separate , sprinkle , stress , underline

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top