Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Punner

Nghe phát âm

Mục lục

/´pʌnə/

Thông dụng

Danh từ

Cái đầm (nện đất)

Chuyên ngành

Xây dựng

cái đầm bằng tay

Kỹ thuật chung

búa đầm
búa đóng cọc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Punnet

    / ´pʌnit /, Danh từ: giỏ (đựng rau quả...), Kinh tế: giỏ (đựng...
  • Punning

    / ´pʌniη /, Xây dựng: sự đầm bằng tay, sự xọc bê tông,
  • Punrchase

    Toán & tin: (toán kinh tế ) mua,
  • Punster

    / ´pʌnstə /, Danh từ: người hay chơi chữ,
  • Punt

    Danh từ: thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào), nhà con (trong cuộc đánh bạc) (như)...
  • Punt-gun

    Danh từ: súng bắn chim nước,
  • Punt chassis

    khung xe phía sau,
  • Puntate retinitis

    viêm võng mạc đốm,
  • Puntateretinitis

    viêm võng mạc đốm,
  • Puntation

    Danh từ: sự chấm đốm; trạng thái chấm đốm; chấm đốm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đưa ra những...
  • Punter

    / ´pʌntə /, Danh từ: nhà con (trong cuộc đánh bạc) (như) punt, người đánh cược; người đánh...
  • Punty

    / ´pʌnti /, Kỹ thuật chung: sắt móc,
  • Punudos

    punudo (bệnh giống bệnh phong),
  • Puny

    / ´pju:ni /, Tính từ .so sánh: nhỏ bé, yếu đuối, kém phát triển, yếu ớt, đáng thương,
  • Puoy

    sàođẩy,
  • Pup

    / pʌp /, Danh từ: chó con (như) puppy; con của một số động vật (rái cá, hải cẩu..), gã thanh...
  • Pup jack

    ổ cắm một lỗ, ổ nối cho một chân,
  • Pup joint

    mẩu ống nối,
  • Pup tent

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái lều che,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top