Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Puppy-fat

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) sự mập ú, tình trạng béo (nhất là của đứa bé gái, thiếu nữ sẽ biến mất khi lớn lên)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Puppy-love

    Danh từ: (thông tục) mối tình trẻ con, chuyện yêu đương trẻ con, tình thơ bé dại,
  • Puppyish

    / ´pʌpiiʃ /, tính từ, (thuộc) chó con; như chó con, huênh hoang rỗng tuếch; hợm mình xấc xược,
  • Puppyism

    Danh từ: tính huênh hoang rỗng tuếch; tính hợm mình xấc xược,
  • Pur sang

    Phó từ: (động vật học) thuần chủng, không lai,
  • Puramid

    Toán & tin: hình chóp, oblique puramid, hình chóp xiên, regular puramid, hình chóp đều, right puramid,...
  • Purana

    Danh từ: chuyện cổ tích ấn độ,
  • Puranic

    Tính từ: thuộc purana,
  • Purbeckian stage

    bậc purbecki,
  • Purblind

    / ´pə:¸blaind /, Tính từ: mắt mờ, mù dở, (nghĩa bóng) chậm hiểu, đần độn, Ngoại...
  • Purblindness

    / ´pə:¸blaindnis /, danh từ, tình trạng mù dở, tình trạng mắt mờ, sự chậm hiểu, sự đần độn,
  • Purchasability

    / ¸pə:tʃəsə´biliti /,
  • Purchasable

    / 'pə:t∫əsəbl /, tính từ, có thể mua được, có thể tậu được; đáng mua, đáng tạo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể mua chuộc...
  • Purchase

    / 'pə:t∫əs /, Danh từ: sự mua, tậu; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa...
  • Purchase-money mortgage

    văn tự thế chấp tiền mua,
  • Purchase (s) invoice

    hóa đơn mua hàng,
  • Purchase Order (PO)

    đặt mua hàng,
  • Purchase account

    tài khoản mua, tài khoản mua hàng,
  • Purchase acquisition

    chiếm đoạn bằng mua lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top