Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Purebred

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không lai, thuần chủng

Danh từ

(động vật học) động vật thuần chủng
(thực vật học) cây thuần chủng

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cây thuần chủng
súc vật thuần chủng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
full-blooded , highbred , pureblood , pureblooded

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top