- Từ điển Anh - Việt
Purification
Nghe phát âmMục lục |
/,pjuərifi'keiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế
Sự rửa tội
(tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự thông sạch
Xây dựng
sự lọc trong (nước)
Kỹ thuật chung
sự làm trong
sự làm sạch
- air purification
- sự làm sạch không khí
- complete purification
- sự làm sạch hoàn toàn
- final purification
- sự làm sạch cuối cùng
- gas purification
- sự làm sạch khí
- liquid purification
- sự làm sạch chất lỏng
- purification of sewage
- sự làm sạch nước bẩn
- secondary sewage purification
- sự làm sạch thêm
- sewage purification
- sự làm sạch nước thải
- supplementary purification
- sự làm sạch bổ sung
- wastewater purification
- sự làm sạch nước thải
- water purification
- sự làm sạch nước
sự lọc
sự lọc sạch
sự tinh chế
sự tinh lọc (chất lỏng)
Kinh tế
sự làm sạch
- biological purification
- sự làm sạch sinh học
- centrifugal purification
- sự làm sạch bằng ly tâm
sự làm trong
sự tinh luyện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ablution , absolution , atonement , baptism , bathing , catharsis , depuration , disinfection , distillation , expiation , expurgation , forgiveness , grace , lavation , laving , lustration , purgation , purge , purifying , rarefaction , rebirth , redemption , refinement , regeneration , salvation , sanctification , washing , clarification , cleansing , defecation , freeing
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Purification capacity
năng suất làm sạch, -
Purification efficiency
hiệu suất sạch, -
Purification of sewage
sự làm sạch nước bẩn, -
Purification plant
trạm lọc trong (nước), -
Purification unit
tổ máy làm sạch, -
Purification water supply system
Nghĩa chuyên nghành: hệ thống cấp nước lọc, -
Purificatory
/ ´pjuərifi¸keitəri /, Tính từ: làm sạch, lọc trong, tinh chế; tẩy uế, Kinh... -
Purified
, -
Purified air
không khí đã làm sạch, -
Purified cotton
bông tinh khiết, -
Purified gas
khí đã sạch, khí tinh khiết, khí (đá) làm sạch, khí lọc, khí lọc (sạch), khí tinh chế, -
Purified middlings
tấm được làm sạch, -
Purified oil
dầu đã lọc sạch, -
Purified sewage water
nước thải đã làm sạch, -
Purified starch
tinh bột tinh khiết, -
Purified water
nước tinh chế, -
Purifier
/ ´pjuəri¸faiə: /, Danh từ: người làm sạch, người lọc trong, người tinh chế; máy làm sạch,... -
Purifier box
thùng làm lạnh, -
Purifier sieve
sàng gió, -
Purifier tray
rãnh nhỏ tách phần nặng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.