Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Purify

Nghe phát âm

Mục lục

/'pjuərifai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho sạch, lọc trong, tinh chế
Rửa sạch, gột sạch (tội lỗi), làm thanh khiết, làm trong trắng
(tôn giáo) tẩy uế

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(v) làm sạch, tinh chế

Toán & tin

loại bỏ lỗi

Kỹ thuật chung

làm sạch
làm sạch, lọc

Giải thích EN: To clear an area or object of all undesirable matter.

Giải thích VN: Làm sạch một vùng hay một vật thể khỏi các vật chất không mong muốn.

làm trong
lọc sạch
tinh chế

Kinh tế

sàng lọc
tinh chế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
absolve , aerate , aerify , atone , chasten , clarify , clean , cleanse , clear , decontaminate , deodorize , depurate , deterge , disinfect , edulcorate , elutriate , exculpate , exonerate , expiate , filter , fumigate , lustrate , oxygenate , purge , rarify , redeem , refine , remit , sanctify , sanitize , shrive , sublimate , wash , baptize , distill , expurgate , rarefy , sublime

Từ trái nghĩa

verb
adulterate , corrupt , dirty , pollute

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top