Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Purple brown

Xây dựng

màu tía sẫm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Purple heart

    danh từ, ( purpleỵheart) (từ mỹ, nghĩa mỹ) huy chương tặng thưởng một binh sĩ bị thương trong chiến đấu, (thông tục) thuốc...
  • Purple patch

    Danh từ: Đoạn văn hoa mỹ (trong một cuốn sách),
  • Purple plague

    phát dịch tía, tai họa tía,
  • Purple tinged

    Tính từ: nhuốm màu đỏ tía,
  • Purpleheart

    gỗ có ruột màu tía,
  • Purplish

    / ´pə:pliʃ /, tính từ, hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía, a purplish complexion, nước da hơi đỏ tía
  • Purply

    / ´pə:pli /, như purplish,
  • Purpoint

    Danh từ: Áo chẽn (đàn ông, (thế kỷ) xiv - xv),
  • Purport

    / 'pə:pət /, Danh từ: nội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện...), (nghĩa bóng) ngụ...
  • Purported

    Tính từ: có ý định, có tham vọng, có yêu cầu, nổi tiếng,
  • Purportedly

    / pə:´pɔ:tidli /, như professedly,
  • Purpose

    bre / 'pɜ:pəs /, name / 'pɜ:pəs /, Danh từ: mục đích, ý định, chủ định, chủ tâm, Ý nhất định,...
  • Purpose-built

    / ´pə:pəs¸bilt /, tính từ, Được làm ra cho một mục đích nhất định, a purpose-built factory, một nhà máy được xây dựng...
  • Purpose-made

    / ´pə:pəs¸meid /, Điện lạnh: được chế tạo (cho mục đích) đặc biệt,
  • Purpose-made brick

    gạch đặc biệt,
  • Purpose-novel

    Danh từ: tiểu thuyết luận đề,
  • Purpose clause

    Danh từ: mệnh đề chỉ mục đích,
  • Purpose loan

    tiền vay có mục đích,
  • Purpose statement

    báo cáo mục đích, tuyên bố chủ đích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top