Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Purpose-made

/´pə:pəs¸meid/

Điện lạnh

được chế tạo (cho mục đích) đặc biệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Purpose-made brick

    gạch đặc biệt,
  • Purpose-novel

    Danh từ: tiểu thuyết luận đề,
  • Purpose clause

    Danh từ: mệnh đề chỉ mục đích,
  • Purpose loan

    tiền vay có mục đích,
  • Purpose statement

    báo cáo mục đích, tuyên bố chủ đích,
  • Purposeful

    / ´pə:pəsful /, Tính từ: có mục đích, có ý định, có chủ định, chủ tâm, có ý nhất định,...
  • Purposefully

    Phó từ: có mục đích, có ý định, có chủ định, chủ tâm, có ý nhất định, quả quyết (người),...
  • Purposefulness

    / ´pə:pəsfulnis /, danh từ, sự có mục đích, sự có ý định, sự có chủ định, sự chủ tâm, sự có ý nhất định, sự...
  • Purposeless

    / ´pə:pəslis /, Tính từ: không có mục đích, không có ý định, không chủ định, không chủ tâm,...
  • Purposelessly

    Phó từ: không có mục đích, không có ý định, không có chủ định, không có chủ tâm,
  • Purposelessness

    / ´pə:pəslisnis /, danh từ, sự không có mục đích, sự không có ý định, sự không chủ định, sự không chủ tâm,
  • Purposely

    / ´pə:pəsli /, Phó từ: có chủ định, có chủ tâm; cố ý, Từ đồng nghĩa:...
  • Purposive

    / ´pə:pəsiv /, Tính từ: có mục đích, có ý định; để phục vụ cho một mục đích; để phục...
  • Purposive sampling

    sự lấy mẫu có chủ tâm,
  • Purpresture

    Danh từ: sự xâm chiếm tài sản,
  • Purpura

    / ´pə:pjurə /, Danh từ: (y học) ban xuất huyết, Y học: ban xuất huyết,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top