Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Purpurahyperglobulinemica

Y học

ban xuất huyết tăng globulin huyết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Purpuraiodica

    ban xuất huyết iodua,
  • Purpurapulicosa

    ban xuất huyết côn trùng đốt,
  • Purpurarheumatica

    ban xuất huyết thấp khớp,
  • Purpurasenilis

    ban xuất huyết tuổi già,
  • Purpurasimplex

    ban xuất huyết thông thường,
  • Purpurasymptomatica

    ban xuất huyết triệu chứng,
  • Purpureal

    Tính từ: Đổ tía, nổi ban xuất huyết,
  • Purpuric

    / pə:´pjurik /, Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh ban xuất huyết, Y học:...
  • Purpuriferous

    tạo sắc tố màu tia,
  • Purpurogenous

    tạo sắc tố thị giác, tạo rhodopsin,
  • Purpurogenous membrane

    biểu mô sắc tố mắt,
  • Purr

    / purn/, Danh từ: tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...), tiếng vo vo, Nội...
  • Purred

    ,
  • Purree

    / ´pə:ri: /, danh từ, tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...), tiếng vo vo, nội động từ, kêu rừ... ừ... ừ...,...
  • Purring

    tiếng rung miêu,
  • Purring thrill

    rung miu, rung mèo,
  • Purring tremor

    rung miêu,
  • Pursang

    Phó từ: (động vật học) thuần chủng,
  • Purse

    / pə:s /, Danh từ: ví tiền, hầu bao, ngân quỹ, tiền của (có thể dùng để chi tiêu), (nghĩa bóng)...
  • Purse-bearer

    / ´pə:s¸bɛərə /, Danh từ: người giữ tiền, người giữ quỹ (của người khác, của công ty),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top