Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Push fit

Mục lục

Cơ - Điện tử

Sự lắp khít

Xây dựng

sự lắp khít

Kỹ thuật chung

lắp lỏng cấp một
lắp sít
lắp sít trượt
lắp trung gian cấp một
lắp trượt

Xem thêm các từ khác

  • Push instruction

    lệnh đẩy, lệch đẩy,
  • Push load

    lực đẩy,
  • Push locomotive

    đầu máy đẩy,
  • Push moraine

    băng tích áp lực,
  • Push operation

    hoạt động đẩy xuống, thao tác đẩy, thao tác đẩy xuống,
  • Push out

    cái buông,
  • Push plate

    tấm đẩy,
  • Push plug

    phích cắm đẩy, phích cắm ép,
  • Push pole

    sào đẩy, thanh đẩy,
  • Push pull

    đối xứng, đẩy nhau, đẩy nhau, đối xứng, push pull amplifier, máy khuếch đại đối xứng, push pull switch, công tắc đối xứng,...
  • Push pull amplifier

    máy khuếch đại đối xứng,
  • Push pull switch

    công tắc đối xứng,
  • Push pump

    bơm đẩy kéo, bơm khứ hồi,
  • Push rod

    cây đẩy cần xupáp, cần đẩy (xú bắp), đệm đẩy, thanh đẩy, thanh đẩy (xupap), cần đẩy (rotuyn đẩy), thanh đẩy (xupap),...
  • Push shovel

    gàu xúc bằng cần đẩy,
  • Push start

    khởi động bằng trớn xe,
  • Push stick

    gậy đẩy, que đẩy,
  • Push store

    phím ấn, phím ấn (để giữ lại trong bộ nhớ),
  • Push string

    tàu lai mạn,
  • Push stroke

    hành trình đi xuống (máy xọc răng), hành trình làm việc của máy xọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top