Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pusher propeller

Nghe phát âm

Giao thông & vận tải

cánh quạt đẩy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pusher ram

    đầu kéo (để nối toa xe),
  • Pusher tug

    tàu kéo đẩy, tàu kéo đẩy,
  • Pushful

    / ´puʃful /, Tính từ: tháo vát; giàu sáng kiến,
  • Pushily

    Phó từ: huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định,
  • Pushiness

    / ´puʃinis /, danh từ, tính huênh hoang, sự tự đề cao, sự tự khẳng định, Từ đồng nghĩa:...
  • Pushing

    / ´puʃiη /, Tính từ: dám làm, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành...
  • Pushing and pulling jack

    thanh đẩy và thanh kéo, thanh đẩy và kéo,
  • Pushing down the cullet

    sự đẩy thủy tinh vụn vào,
  • Pushing jack

    kích đẩy,
  • Pushing locomotive

    đầu máy đẩy,
  • Pushing machine

    máy đẩy cáp vào trong ống chứa cáp,
  • Pushing system

    hệ thống đẩy,
  • Pushing trough

    mái nhà phụ dốc một bên đẩy(để di chuyển vật liệu),
  • Pushover post

    đòn thăng bằng (giữ cho các cần bơm thẳng hàng),
  • Pushpit

    máy đẩy lao (thiết bị trên boong),
  • Pushrod

    cần đẩy (xi lanh cái),
  • Pushrod engine valve

    van động cơ có cần đẩy,
  • Pushup list

    danh sách trực tiếp, hàng đợi,
  • Pushy

    / ´puʃi /, Tính từ .so sánh: (thông tục) huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định (như) pushing,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top