Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pushing trough

Xây dựng

mái nhà phụ dốc một bên đẩy(để di chuyển vật liệu)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pushover post

    đòn thăng bằng (giữ cho các cần bơm thẳng hàng),
  • Pushpit

    máy đẩy lao (thiết bị trên boong),
  • Pushrod

    cần đẩy (xi lanh cái),
  • Pushrod engine valve

    van động cơ có cần đẩy,
  • Pushup list

    danh sách trực tiếp, hàng đợi,
  • Pushy

    / ´puʃi /, Tính từ .so sánh: (thông tục) huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định (như) pushing,...
  • Pusillanimity

    / ¸pju:silə´nimiti /, danh từ, sự nhát gan, sự rụt rè; sự nhu nhược, sự yếu hèn, Từ đồng nghĩa:...
  • Pusillanimous

    / ¸pju:si´læniməs /, Tính từ: nhát gan, rụt rè; nhu nhược, yếu hèn, Từ...
  • Pusillanimously

    Phó từ: nhát gan, rụt rè; nhu nhược, yếu hèn,
  • Puss

    / pus /, Danh từ: con mèo ( danh từ dùng để gọi), (săn bắn) con thỏ; con hổ, (thông tục) cô gái...
  • Pussy

    bre & name / 'pʊsi /, Danh từ: mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em) (như) pussy cat, (y...
  • Pussy-willow

    / ´pusi¸wilou /, danh từ, (thực vật học) cây liễu tơ,
  • Pussy cat

    Danh từ: mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em) (như) pussy,
  • Pussyfoot

    / ´pusi¸fut /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đi len lén, người hành động thận...
  • Pustalate

    Động từ: mọc thành mụn mủ, ung mủ,
  • Pustence

    bộ lòng bò,
  • Pustula

    mụn mủ,
  • Pustulant

    / ´pʌstjulənt /, danh từ, (sinh vât học) chất làm mọc mụn mủ, tính từ, (sinh vât học) thuộc chất làm mọc mụn mủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top