Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pussy

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /'pʊsi/
Số nhiều pussies

Thông dụng

Danh từ

Mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em) (như) pussy cat
(y học) bộ phận sinh dục nữ; âm hộ
(thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pussy-willow

    / ´pusi¸wilou /, danh từ, (thực vật học) cây liễu tơ,
  • Pussy cat

    Danh từ: mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em) (như) pussy,
  • Pussyfoot

    / ´pusi¸fut /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đi len lén, người hành động thận...
  • Pustalate

    Động từ: mọc thành mụn mủ, ung mủ,
  • Pustence

    bộ lòng bò,
  • Pustula

    mụn mủ,
  • Pustulant

    / ´pʌstjulənt /, danh từ, (sinh vât học) chất làm mọc mụn mủ, tính từ, (sinh vât học) thuộc chất làm mọc mụn mủ,
  • Pustular

    / ´pʌstjulə /, tính từ, (thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc đầy mụn mủ, (sinh vật học) (thuộc) nốt mụm, có nốt mụn,...
  • Pustular eruption

    ban mụn mủ,
  • Pustular syphilid

    ban giang mai mụn mủ,
  • Pustular tonsillitis

    viêmamiđan mụn mủ,
  • Pustulareruption

    ban mụn mủ,
  • Pustulate

    / ´pʌstju¸leit /, Tính từ: mọc đầy mụn mủ, mọc mụn mủ, thành mụn mủ, ' p—stjuleit, nội...
  • Pustulation

    / ¸pʌstju´leiʃən /, Danh từ: sự mọc mụn mủ, sự thành mụn mủ, mụn mủ, Y...
  • Pustule

    / ´pʌstju:l /, Danh từ: mụn mủ, (sinh vật học) nốt mụn, Y học:...
  • Pustuliform

    dạng mụn mủ,
  • Pustulo-ulcerating

    mụn mủ loét,
  • Pustulosia

    bệnh mụn mủ,
  • Pustulosis

    bệnh mụn mủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top