Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Putrescent

Nghe phát âm

Mục lục

/pju:´tresənt/

Thông dụng

Tính từ

Đang thối rữa
a putrescent corpse
một cái xác đang thối rữa
(thuộc) sự thối rữa, có liên quan đến sự thối rữa; tiếp theo quá trình thối rữa
a putrescent smell
một mùi thối rữa

Chuyên ngành

Thực phẩm

bị thối rữa
đang thối rữa

Kỹ thuật chung

bị phân hủy

Kinh tế

bị thối rữa
đang phân hủy
đang thối rữa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top