Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Putty joint

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

mối gắn ma tít
mối nối bằng ma tít

Kỹ thuật chung

mối nối trét ma tít

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Putty knife

    Danh từ: dao gắn mát tít, cái phay gắn mattit, dao cạo keo, sơn, bùn, dao trát matít, glazing knife,...
  • Putty oil

    dầu chế mattit,
  • Putty powder

    bột oxit thiếc để đánh bóng, bột đánh bang, bột matít,
  • Putty power

    bột matít, bột đánh bóng,
  • Putty rock

    đá socola,
  • Puttying

    sự bôi dầu, sự bôi mỡ, sự chèn lấp, sự gắn matit, sự trát matit, sự bôi trơn, sự trát kín,
  • Puttying machine

    dao trộn cơ khí, tổ máy chèn lấp, tổ máy trám,
  • Putunghua

    Danh từ: tiếng phổ thông ( trung quốc),
  • Puy

    Danh từ: nón núi lửa đã tắt, chóp núi lửa, chóp núi lửa tắt,
  • Puzzle

    / 'pΛz(ә)l /, Danh từ: câu hỏi khó hiểu, câu hỏi khó trả lời; bí ẩn, câu đố, trò chơi (nhằm...
  • Puzzle-headed

    Tính từ: có tư tưởng lộn xộn, đầu óc lộn xộn, đầu óc rối rắm (người),
  • Puzzle-pated

    như puzzle-headed,
  • Puzzle lock

    khóa chữ,
  • Puzzled

    Tính từ: không hiểu được, lúng túng, bối rối, Từ đồng nghĩa:...
  • Puzzledom

    Danh từ: tình trạng bối rối, tình trạng khó xử,
  • Puzzlement

    / ´pʌzlmənt /, danh từ, tình trạng bối rối, tình trạng khó xử; sự hoang mang, Từ đồng nghĩa:...
  • Puzzler

    / ´pʌzlə /, Danh từ: người làm bối rối, người làm bối rối, người làm khó xử; cái làm bối...
  • Puzzling

    Tính từ: làm bối rối, làm khó xử, gây hoang mang, Từ đồng nghĩa:...
  • Puzzolan

    pu-zo-lan, Danh từ: puzolan; xi măng puzolan,
  • Puzzolan cement

    Địa chất: xi măng puzolan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top