Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Puzzler

Nghe phát âm

Mục lục

/´pʌzlə/

Thông dụng

Danh từ

Người làm bối rối, người làm bối rối, người làm khó xử; cái làm bối rối, cái làm khó xử
Vấn đề làm bối rối, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
conundrum , enigma , perplexity , puzzle , riddle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top