Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pyeloscopy

Y học

soi rơngen bể thận, soi tiax bể thận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pyelostomy

    (thủ thuật) mở thông bể thận,
  • Pyelotomy

    mở bể thận, phẫu thuật rạch bể thận,
  • Pyelouephritis

    viêm thận-bể thận,
  • Pyeloureterectasis

    giãn bể thận-niệu quản,
  • Pyeloureteretasis

    giãn bể thận niệu quả,
  • Pyeloureterography

    phim chụp tiax thận -niệu quản,
  • Pyeloureteroplasty

    thủ thuật tạo hình bể thận - niệu quản,
  • Pyeloureterplasty

    (thủ thuật) tạo hình bể thận-niệu quản,
  • Pyelovenous

    (thuộc) bể thận-tĩnh mạch,
  • Pyemesis

    nôn mủ,
  • Pyemia

    / pai´i:miə /, Danh từ: (y học) chứng nhiễm mủ huyết, chứng mủ huyết, bệnh nhiễm trùng máu,...
  • Pyemic

    Tính từ: (y học) nhiễm mủ huyết, nhiễm trùng máu,
  • Pyemotes

    see pediculoides,
  • Pyencephalus

    áp xe não,
  • Pyesis

    mưng mủ,
  • Pygal

    Tính từ: (động vật học) thuộc đốt hậu môn, thuộc mảnh cuối bụng, (thuộc) mông, thuộc...
  • Pygidium

    Danh từ, số nhiều pygidia: (động vật học) đốt hậu môn; mảnh cuối bụng,
  • Pygist

    người loạn dâm hậu môn,
  • Pygmaean

    / pig´mi:ən /, như pygmean,
  • Pygmalionism

    (chứng) say mê tác phẩm của mình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top