Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pyramidal

Nghe phát âm

Mục lục

/pi´ræmidl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) hình chóp; có hình kim tự tháp, có hình chóp

Chuyên ngành

Toán & tin

(thuộc) hình chóp

Xây dựng

thuộc hình chóp

Điện

có dạng hình chóp

Kỹ thuật chung

hình chóp
pyramidal horn
ăng ten hình chóp
pyramidal plane
mặt hình chóp
pyramidal roof
mái hình chóp
truncated pyramidal vault
còm (hình) chóp cụt (dạng lều)
hình tháp
pyramidal plane
mặt hình tháp
pyramidal slip
hộp hình tháp
pyramidal slip
vỏ hình tháp
pyramidal slip
ụ trượt hình tháp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top