- Từ điển Anh - Việt
Pyrex
Mục lục |
/´paireks/
Thông dụng
Danh từ
( Pyrex) loại thủy tinh chịu nhiệt tốt (dùng để nấu ăn, đựng thức ăn)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
pyrex
Giải thích VN: Thủy tinh chịu nhiệt tổn hao điện môi thấp.
thủy tinh Pyrex
Giải thích EN: A trade name for a borosilicate glass with a low coefficient of thermal expansion, and high chemical, heat shock, and thermal resistance; widely used for laboratory and pharmaceutical apparatus, and also for electrochemical equipment, domestic cooking ware, and fiber manufacture.Giải thích VN: Tên thương mại cho loại thủy tinh borosilicat, có hệ số giãn nở nhiệt thấp, sốc nhiệt và hóa cao, chống nhiệt; được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm, thiết bị dược, trong các thiết bị điện hóa, đồ nấu ăn dân dụng và sản xuất sợi.
Xây dựng
kính chịu nóng
Kỹ thuật chung
thủy tinh chịu nhiệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pyrex glass
thủy tinh pirec, -
Pyrexia
/ pai´reksiə /, Danh từ: (y học) sốt, Kỹ thuật chung: sốt, -
Pyrexial
/ pai´reksiəl /, tính từ, (y học) (thuộc) bệnh sốt; bị sốt, -
Pyrexial headache
nhức đầu do sốt, -
Pyrexic
/ pai´reksik /, như pyrexial, -
Pyrexiophobia
ám ảnh sợ sốt, -
Pyrgeometer
/ ¸pə:dʒi´ɔmitə /, danh từ, bức xạ kế mặt đất, -
Pyrgon
fasait, -
Pyrheliometer
/ ¸paiəhi:li´ɔmitə /, danh từ, trực xạ kế (dụng cụ đo bức xạ trực tiếp của mặt trời), -
Pyribole
piribon (đá gồm piroxen và amphibon), -
Pyridoxal phosphate
dẫn xuất của vitamin b6, -
Pyridoxine
/ ¸piri´dɔksi:n /, Y học: vitamine b6, Kinh tế: piriđoxin, -
Pyriform
/ ´piri¸fɔ:m /, tính từ, hình quả lê, -
Pyriform area
thùy lê, -
Pyriformarea
thùy lê, -
Pyrimidine
hợp chất có nitơ có cấu trúc phân tử vòng, -
Pyritaceous
có pirit, pirit, -
Pyrite
fes2, pirit, auriferous pyrite, pirit chứa vàng, capillary pyrite, pirit dạng tóc, copper pyrite, pirit chứa đồng, fibrous pyrite, pirit dạng... -
Pyrite burner
lò pirit, -
Pyrite cinders
quặng pitrit thiêu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.