Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pyxis

Nghe phát âm

Mục lục

/´piksis/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .pyxides

Hộp nhỏ
(thực vật học) quả hộp

Xem thêm các từ khác

  • Pyyrogenic

    gây sốt,
  • P©tÐ

    Danh từ: pa-tê, liver pa-tê, patê gan
  • P©tð

    danh từ patê,
  • Pðbrine

    bệnh củatằm do nosema bombycis,
  • Pþnealism

    loạn tiết tuyến tùng.,
  • Q

    Danh từ, số nhiều Q's, q's: ( q, q) chữ thứ mười bảy trong vần chữ cái tiếng anh, ( q) (viết...
  • Q-Adapter (QA)

    bộ thích ứng q,
  • Q-Adapter Block (TMN) (QAF)

    khối tương thích q (tmn),
  • Q-Adapter Function (QAF)

    chức năng của bộ thích ứng q,
  • Q-boat

    / 'kju:bout /, tàu chiến giả tàu buôn, như mystery-ship,
  • Q-code

    mã a,
  • Q-domain

    / kjudou'mein /, đomen q, miền q,
  • Q-factor

    hệ số q, hệ số phẩm chất,
  • Q-meter

    máy đo phẩm chất, q kế, máy đo phẩm chất,
  • Q-ship

    / 'kju:ʃip /, như mystery-ship,
  • Q-signal

    tín hiệu q, tín hiệu pha góc,
  • Q-springs

    hệ thống lò xo tạo tải giả,
  • Q-switch

    bộ điều biến phẩm chất, bộ chuyển q,
  • Q-switch laser

    laze chuyển q, laze xung khổng lồ,
  • Q-switched laser

    laze mạch chuyển q, laze xung khổng lồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top